Có 2 kết quả:
脊索动物 jǐ suǒ dòng wù ㄐㄧˇ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ • 脊索動物 jǐ suǒ dòng wù ㄐㄧˇ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
jǐ suǒ dòng wù ㄐㄧˇ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chordata
Bình luận 0
jǐ suǒ dòng wù ㄐㄧˇ ㄙㄨㄛˇ ㄉㄨㄥˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chordata
Bình luận 0